CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12A. CT12B. CT12C GIÁ GỐC CHỈ 10TR/M2

* Hiện Cty Tôi đang bán 1 lượng lớn các căn hộ với các loại diện tích  chung cư kim văn kim lũ ct12 45m 53m 54m 56m 60m 65m 73m. Giá rẻ nhất thị trường chung cư Hà Nội. 
Quý khách hàng có nhu cầu mua bán căn hộ chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A. CT12B. CT12C xin liên hệ: 


TRUNG KIÊN: 0977. 079. 403  


(sẽ được thương lượng với giá tốt nhất trước khi mua bán căn hộ).
Đồng thời Tiến hành giữ chỗ căn hộ cho khách hàng khi chọn mua tòa Chung Cư Kim Văn Kim Lũ CT12B CT12C

Tầng
   Căn   
Diện tích
         Hướng     
Giá gốc
5
12
45
TB
14.5
6
12
45
TB
14.5
8
12
45
TB
14.5
8
36
45
ĐN
14.5
10
36
45
ĐN
14.5
11
12
45
TB
14.5
11
36
45
ĐN
14.5
12
36
45
ĐN
14.5
12
12
45
TB
14.5
13
36
45
ĐN
14
15
36
45
ĐN
14.5
16
12
45
TB
14.5
16
36
45
ĐN
14.5
17
12
45
ĐN
14
19
12
45
TB
14
20
12
45
TB
14
20
36
45
ĐN
14
22
36
45
ĐN
12.5
22
12
45
TB
13
25
36
45
ĐN
13
27
12
45
TB
12.5
30
36
45
ĐN
12.5
31
36
45
ĐN
12
32
12
45
TB
12
33
12
45
TB
12
34
12
45
TB
12
34
36
45
ĐN
12
34
12
45
TB
12
35
12
45
TB
12
35
36
45
ĐN
12
40
36
45
ĐN
11
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
4
44
53.5
TN
14
5
28
53.5
ĐB
14.5
7
28
53.5
ĐB
14.5
7
20
53.5
ĐB
14.5
8
4
53.5
ĐB
14.5
8
28
53.5
ĐB
14.5
8
20
53.5
ĐB
14.5
10
20
53.5
ĐB
14.5
10
44
53.5
TN
14.5
11
44
53.5
TN
14.5
12
44
53.5
TN
14.5
12
20
53.5
ĐB
14.5
13
44
53.5
TN
14
14
28
53.5
ĐB
14.5
14
20
53.5
ĐB
14.5
14
4
53.5
TN
14.5
15
44
53.5
TN
14.5
16
44
53.5
TN
14.5
17
4
53.5
TN
14
18
44
53.5
TN
14
18
28
53.5
ĐB
14
24
44
53.5
TN
13
24
4
53.5
TN
13
27
20
53.5
ĐB
12.5
30
4
53.5
TN
12.5
30
28
53.5
ĐB
12.5
32
4
53.5
TN
12
33
28
53.5
ĐB
12
38
4
53.5
TN
11
39
44
53.5
TN
11
39
28
53.5
ĐB
11
41
4
53.5
TN
11
41
20
53.5
ĐB
11
41
28
53.5
ĐB
11
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
5
40
54.3
ĐN
14.5
6
8
54.3
TB
14.5
7
8
54.3
TB
14.5
8
8
54.3
TB
14.5
8
16
54.3
TB
14.5
8
32
54.3
ĐN
14.5
8
40
54.3
ĐN
14.5
9
8
54.3
TB
14.5
10
32
54.3
ĐN
14.5
10
40
54.3
ĐN
14.5
11
8
54.3
TB
11
11
40
54.3
ĐN
14.5
11
16
54.3
TB
14.5
12
32
54.3
ĐN
14.5
12
8
54.3
TB
14.5
13
32
54.3
ĐN
14
13
40
54.3
ĐN
14
14
32
54.3
ĐN
14.5
14
16
54.3
TB
14.5
14
40
54.3
ĐN
14.5
15
40
54.3
ĐN
14.5
15
32
54.3
ĐN
14.5
17
40
54.3
ĐN
14
18
32
54.3
ĐN
14
19
8
54.3
TB
14
23
40
54.3
ĐN
13
30
8
54.3
TB
12
30
16
54.3
TB
12
30
40
54.3
ĐN
12.5
31
40
54.3
ĐN
12
31
32
54.3
ĐN
12
32
32
54.3
ĐN
11
33
40
54.3
ĐN
12
33
8
54.3
TB
12
33
32
54.3
ĐN
11
33
10
54.3
TB
12
34
16
54.3
TB
12
34
32
54.3
ĐN
12
37
40
54.3
ĐN
11
37
32
54.3
ĐN
11
37
10
54.3
TB
11
38
8
54.3
TB
11
40
32
54.3
ĐN
11
40
40
54.3
ĐN
11
41
16
54.3
TB
11
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
5
42
56.2
ĐN-TN
14.935
6
6
56.2
TB-TN
14.935
6
18
56.2
TB-ĐB
14.935
6
42
56.2
ĐN-TN
14.935
7
6
56.2
TN-TB
14.935
8
6
56.2
TB-TN
14.935
8
18
56.2
TB-ĐB
14.935
10
6
56.2
TB-TN
14.935
10
42
56.2
ĐN-TN
14.935
11
42
56.2
ĐN-TN
14.935
11
6
56.2
TN-TB
14.935
11
18
56.2
ĐB-TB
14.935
12
30
56.2
ĐN-ĐB
14.935
12
42
56.2
ĐN-TN
14.935
13
30
56.2
ĐN-ĐB
14.42
13
42
56.2
ĐN-TN
14.42
13
6
56.2
 TN-TB
14.42
13
18
56.2
ĐB-TB 
14.42
14
30
56.2
ĐN-ĐB
14.935
14
6
56.2
TN-TB 
14.935
16
30
56.2
ĐN-ĐB
14.935
16
42
56.2
ĐN-TN
14.935
17
18
56.2
ĐB-TB 
14.42
17
6
56.2
TN-TB 
14.42
17
30
56.2
 ĐN-ĐB 
14.42
18
18
56.2
ĐB-TB
14.42
18
42
56.2
ĐN-TN
14.42
18
6
56.2
TN-TB 
14.42
19
6
56.2
TB-TN
14.2
19
42
56.2
ĐN-TN
14.42
19
18
56.2
ĐB-TB
14.42
19
30
56.2
ĐN-ĐB 
14.42
20
42
56.2
ĐN-TN
14.42
20
30
56.2
ĐN-ĐB  
14.42
23
6
56.2
TN-TB
13.39
23
42
56.2
ĐN-TN
13.39
27
6
56.2
TB-TN
12.875
29
30
56.2
ĐN-ĐB 
12.875
29
6
56.2
TN-TB 
12875
30
6
56.2
TN-TB 
12.875
30
18
56.2
 TB-ĐB
12.875
30
30
56.2
ĐN-ĐB 
12.875
31
42
56.2
đn-đb
12.36
32
18
56.2
TB-ĐB
12.36
32
30
56.2
ĐB-ĐN
12.36
33
6
56.2
TB-TN
12.36
33
30
56.2
ĐB-ĐN
12.36
34
6
56.2
TN-TB
12.36
34
18
56.2
ĐB-TB
12.36
34
30
56.2
ĐN-ĐB
12.36
34
42
56.2
ĐN-TN
12.36
36
6
56.2
TN-TB
11.33
38
30
56.2
ĐN-ĐB 
11.33
38
42
56.2
ĐN-TN 
11.33
39
18
56.2
TB-ĐB 
11.33
39
6
56.2
TN-TB 
11.33
39
30
56.2
ĐN-ĐB 
11.33
40
6
56.2
TB-TN
11.33
40
18
56.2
TB-ĐB
11.33
41
6
56.2
TN-TB 
11.33
41
18
56.2
TB-ĐB 
11.33
41
30
56.2
ĐN-ĐB 
11.33
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
6
24
60.4
ĐB
14.5
6
48
60.4
TN
14.5
8
24
60.4
ĐB
14.5
8
48
60.4
TN
14.5
10
24
60.4
ĐB
14.5
10
48
60.4
TN
14.5
13
48
60.4
TN
14
13
24
60.4
ĐB
14
18
24
60.4
ĐB
14
19
24
60.4
ĐB
13
21
48
60.4
TN
13
23
24
60.4
ĐB
13
23
48
60.4
TN
13
25
24
60.4
ĐB
13
28
24
60.4
ĐB
12.5
30
24
60.4
ĐB
12.5
30
48
60.4
TN
12.5
32
48
60.4
TN
12
34
24
60.4
ĐB
12
34
48
60.4
TN
12
36
48
60.4
TN
11
40
24
60.4
ĐB
11
40
48
60.4
TN
11
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
5
38
65.1
ĐN
14.5
6
10
65.1
TB
14.5
6
14
65.1
TB
14.5
7
38
65.1
ĐN
14.5
7
14
65.1
TB
14.5
8
10
65.1
TB
14.5
8
14
65.1
TB
14.5
10
10
65.1
TB
14.5
10
14
65.1
TB
14.5
10
34
65.1
ĐN
14.5
10
38
65.1
ĐN
14.5
11
34
65.1
ĐN
14.5
11
38
65.1
ĐN
14.5
11
10
65.1
TB
14.5
13
34
65.1
ĐN
14
13
38
65.1
ĐN
14
13
10
65.1
TB
14
13
14
65.1
TB
14
15
34
65.1
ĐN
14.5
15
38
65.1
ĐN
12
16
14
65.1
TB
14.5
16
38
65.1
ĐN
14.5
17
38
65.1
ĐN
14
17
10
65.1
TB
14
19
10
65.1
TB
14
19
14
65.1
TB
14
20
14
65.1
TB
14
28
14
65.1
TB
12.5
30
10
65.1
TB
12.5
30
14
65.1
TB
12.5
30
38
65.1
ĐN
12.5
31
34
65.1
ĐN
12
32
38
65.1
ĐN
12
32
14
65.1
TB
12
33
10
65.1
TB
12
33
34
65.1
ĐN
12
34
10
65.1
TB
12
34
14
65.1
TB
12
34
34
65.1
ĐN
12
37
10
65.1
TB
11
39
34
65.1
ĐN
11
40
10
65.1
TB
11
40
14
65.1
TB
11
40
34
65.1
TB
11
41
10
65.1
TB
11
41
14
65.1
TB
11
41
34
65.1
ĐN
11
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
4
22
73.6
ĐB
14
6
46
73.6
TN
14.5
7
46
73.6
TN
14.5
8
2
73.6
ĐB
14.5
8
26
73.6
ĐB
14.5
8
46
73.6
TN
14.5
9
22
73.6
ĐB
14.5
9
46
73.6
TN
14.5
10
2
73.6
TN
14.5
10
22
73.6
ĐB
14.5
11
26
73.6
ĐB
14.5
13
46
73.6
TN
14
13
2
73.6
TN
14
16
22
73.6
ĐB
14.5
16
46
73.6
TN
14.5
18
26
73.6
ĐB
14
18
46
73.6
TN
14
18
2
73.6
TN
14
19
2
73.6
ĐB
14.5
20
22
73.6
ĐB
14
20
26
73.6
ĐB
14
22
26
73.6
ĐB
13
24
2
73.6
TN
13
27
2
73.6
TN
12.5
27
46
73.6
TN
12.5
28
22
73.6
ĐB
12.5
29
2
73.6
TN
12.5
29
26
73.6
ĐB
12.5
30
2
73.6
TN
12.5
30
22
73.6
ĐB
12.5
30
26
73.6
ĐB
12.5
30
46
73.6
TN
12.5
31
26
73.6
ĐB
12
31
2
73.6
TN
12
32
2
73.6
TN
12
33
46
73.6
TN
12
34
22
73.6
ĐB
12
34
26
73.6
ĐB
12
34
46
73.6
TN
12
34
2
73.6
TN
12
36
2
73.6
TN
11
36
46
73.6
TN
11
37
22
73.6
ĐB
11
38
2
73.6
TN
11
38
22
73.6
ĐB
11
38
46
73.6
TN
11
39
2
73.6
TN
11
39
46
73.6
TN
11
39
22
73.6
ĐB
11
40
2
73.6
TN
11
40
22
73.6
ĐB
11
40
26
73.6
ĐB
11
40
46
73.6
TN
11

 CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12 CĂN PENTHOUSES BẢNG BÁO GIÁ  
Tầng
Căn
Diện tích
Hướng
Giá gốc
42
12
45
Tây Bắc
10
42
22
73.6
Đông Bắc
10
42
34
65.1
Đông Nam
10
42
38
65.1
Đông Nam
10
42
10
65.1
Đông Nam
10
42
14
65.1
Tây Bắc
10
42
48
60.4
Tây Nam
10

 HOTLINE 

TRUNG KIÊN 0977. 079.  403